Có 2 kết quả:

三次曲線 sān cì qū xiàn ㄙㄢ ㄘˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ三次曲线 sān cì qū xiàn ㄙㄢ ㄘˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cubic curve (geometry)

Từ điển Trung-Anh

cubic curve (geometry)